Ngành dịch vụ thực phẩm và đồ uống (F&B) đang ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng đối với các nhà hàng và khách sạn. F&B không chỉ đơn thuần là ngành cung cấp thức ăn và đồ uống mà còn đóng góp một phần doanh thu lớn cho các cơ sở lưu trú. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, chúng ta cần khám phá các khái niệm và thuật ngữ chuyên ngành liên quan cũng như vai trò của nhân sự trong ngành F&B.
F&B là gì?
F&B, viết tắt của Food and Beverage, là bộ phận chuyên cung cấp và phục vụ thức ăn và đồ uống tại các nhà hàng và khách sạn. Nó bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc chuẩn bị, phục vụ, và quản lý thực phẩm và đồ uống dành cho thực khách l ưu trú. F&B đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm của khách hàng, từ chất lượng món ăn đến dịch vụ phục vụ, ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể của khách hàng về cơ sở lưu trú.
F&B trong ngành nhà hàng – khách sạn
Vai trò của F&B trong ngành khách sạn
Bộ phận F&B không chỉ là nguồn doanh thu lớn thứ hai chỉ sau phòng ở, mà còn là yếu tố tạo nên sự khác biệt trong dịch vụ khách sạn. Các hoạt động F&B đang ngày càng phong phú và đa dạng, mang lại trải nghiệm ẩm thực độc đáo cho khách hàng. Chất lượng dịch vụ và món ăn sẽ tạo dấu ấn riêng, giúp khách sạn có thể thu hút khách hàng quay trở lại.
Các thuật ngữ quan trọng trong ngành F&B
Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành F&B mà nhân viên cần nắm rõ:
1. A La Carte
Là thực đơn theo yêu cầu, nơi khách hàng có thể chọn món ăn và đồ uống theo sở thích cá nhân. Thực đơn sẽ hiển thị tên món, giá cả và hình ảnh để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
2. Room Service Menu
Là thực đơn dành riêng cho dịch vụ phòng, cho phép khách hàng gọi món ăn và đồ uống mà không cần phải ra khỏi phòng.
3. Fixed Menu
Là thực đơn cố định, không thay đổi theo ngày. Món ăn sẽ được phục vụ theo cùng một thực đơn nhất định.
4. Cyclical Menu
Khác với thực đơn cố định, thực đơn này sẽ thay đổi theo một chu kỳ nhất định, thường là theo tuần hoặc tháng.
23 thuật ngữ F&B chuyên dụng
5. Promotions
Chương trình khuyến mãi nhằm thu hút khách hàng với các ưu đãi, giảm giá, quà tặng.
6. Lacto-Ovo-Vegetarian
Kiểu ăn chay nhưng vẫn sử dụng sản phẩm từ sữa và trứng.
7. Pesco-Vegetarian
Chế độ ăn chay nhưng có thể ăn cá.
8. Vegan
Chế độ ăn hoàn toàn không có sản phẩm từ động vật.
Thuật ngữ F&B
9. American Service (Plate Service)
Món ăn được chế biến và phục vụ xong ngay tại bếp, không có sự phục vụ thêm từ nhân viên.
10. Cart Service
Dịch vụ mang món ăn đến cho khách tại bàn để họ lựa chọn trực tiếp.
11. Runner
Nhân viên tiếp thực, người mang món ăn từ bếp đến bàn cho khách.
12. Baked
Phương pháp chế biến món ăn bằng cách nướng trong lò.
13. Boiled
Phương pháp nấu chín món ăn bằng cách đun sôi.
14. Braised
Kỹ thuật nấu ăn chín bằng cách dùng một ít chất lỏng để nấu.
15. Grilled
Phương pháp chế biến bằng cách nướng trên bếp than hoặc lửa trực tiếp.
16. Suggestive Selling
Kỹ thuật tiếp thị nhằm khuyến khích khách hàng chọn món ăn, thức uống mà nhân viên gợi ý.
17. Table Turn Rate
Thời gian trung bình để một bàn ăn được phục vụ món rồi trả về tình trạng sẵn sàng cho khách mới.
18. KOT (Kitchen Order Ticket)
Phiếu đặt hàng trong nhà bếp.
19. POS (Point of Sale System)
Hệ thống điểm bán, được sử dụng để ghi nhận đơn đặt hàng và thanh toán.
Kết luận
Ngành F&B không chỉ cung cấp món ăn, thức uống mà còn tạo ra trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng. Việc nắm vững các thuật ngữ và quy trình trong lĩnh vực này giúp cải thiện hiệu suất công việc cho nhân viên cũng như nâng cao chất lượng dịch vụ tại các cơ sở lưu trú. Để khám phá thêm các kiến thức và kỹ năng mềm cần thiết, bạn có thể tham khảo thêm tại matechworks.vn để không ngừng nâng cao năng lực bản thân trong lĩnh vực này.