Trong thị trường lao động biến động hiện nay, turnover rate (tỷ lệ nhảy việc) trở thành một trong những chỉ số quan trọng thể hiện tình hình nhân sự tại các doanh nghiệp. Nắm vững khái niệm và cách tính toán tỷ lệ này sẽ giúp các nhà quản lý có cái nhìn rõ hơn về hiệu quả hoạt động nhân sự cũng như tìm ra các giải pháp tối ưu để duy trì đội ngũ nhân lực chất lượng.
Turnover Rate
Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực nhân sự, có lẽ bạn đã quá quen thuộc với khái niệm turnover rate, bởi đây là một trong những tiêu chí chủ yếu để đánh giá năng lực nhân sự. Tất cả những thông tin quan trọng liên quan đến tỷ lệ nhảy việc sẽ được làm rõ trong bài viết này.
Tỷ lệ nhảy việc là gì?
Tỷ lệ nhảy việc, hay còn gọi là staff turnover, là số lượng nhân viên nghỉ việc trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ này thường được tính để có cái nhìn tổng quan về tình hình nhân sự tại công ty. Có thể hiểu đơn giản, turnover rate chính là tỷ lệ (%) nhân viên rời khỏi công ty so với số nhân viên hiện có trong một khoảng thời gian.
Phân loại tỷ lệ nhảy việc
Tự nguyện: Nhân viên quyết định nghỉ việc vì lý do cá nhân như không hài lòng với công việc, mâu thuẫn nội bộ hay không ưng ý với chính sách công ty.
Bắt buộc: Nhân viên buộc phải rời bỏ công việc vì lý do khách quan như nghỉ hưu, bị sa thải hoặc do những lý do khác ngoài ý muốn.
Tuy nhiên, không nên nhầm lẫn giữa turnover rate với một số thuật ngữ khác như asset turnover (tỷ lệ quay vòng tài sản) hay inventory turnover (tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho).
Nhân viên nghỉ việc
Cách tính tỷ lệ nhảy việc
Để tính toán tỷ lệ nhảy việc, bạn cần lưu ý những số liệu sau:
- Số nhân viên làm việc đầu tháng (B)
- Số nhân viên làm việc cuối tháng (E)
- Số nhân viên nghỉ việc trong tháng (L)
Dựa vào đó, bạn có thể tính toán số lượng nhân viên trung bình (Avg) bằng công thức:
Avg = (B + E) / 2
Từ đó, tỷ lệ nhảy việc hàng tháng (%) sẽ được tính như sau:
Tỷ lệ nhảy việc hàng tháng (%) = (L / Avg) x 100
Đối với các công ty thường xuyên áp dụng chu kỳ báo cáo theo quý hoặc năm, tính toán tỷ lệ hàng năm cũng rất hữu ích. Điều này giúp các nhà quản lý dễ dàng so sánh và đưa ra chiến lược phát triển nhân sự phù hợp.
Ví dụ cụ thể
Giả sử nếu doanh nghiệp có 55 nhân viên làm việc tại đầu năm, tăng lên 65 vào cuối năm và có 6 nhân viên nghỉ việc trong giai đoạn đó, tỷ lệ nhảy việc sẽ được xác định như sau:
Tỷ lệ nhảy việc hàng năm (%) = (6 / ((55 + 65) / 2)) x 100 = 10%
Tỷ lệ nhảy việc và những thông điệp ẩn chứa
Theo Dr. John Sullivan, mỗi con số tỷ lệ nhảy việc mang một hàm ý khác nhau, phản ánh tình hình nhân sự tại doanh nghiệp. Dưới đây là những ngưỡng tỷ lệ nhảy việc và ý nghĩa của chúng:
Từ 3% đến 5%: Một mức độ ổn định cho thấy doanh nghiệp vẫn trong tầm kiểm soát, chưa gây ra nhiều lo ngại.
Từ 5% đến 8%: Doanh nghiệp có thể đang gặp phải một số vấn đề nội bộ cần khắc phục.
Từ 8% đến 10%: Đây là dấu hiệu cảnh báo cho thấy nguồn nhân lực đang không ổn định và cần các biện pháp cải thiện.
Trên 10%: Doanh nghiệp nên xem xét lại toàn bộ chiến lược nhân sự để cải thiện tình hình.
Chiến lược nhân sự phù hợp thực tế
Giải pháp cân bằng nhân sự cho doanh nghiệp
Bất ổn nhân sự là điều mà không doanh nghiệp nào mong muốn gặp phải. Để ngăn ngừa tình trạng “nhảy việc” xảy ra liên tục, các doanh nghiệp cần có những giải pháp cụ thể và khả thi để duy trì đội ngũ nhân lực ổn định. Dưới đây là một số hành động thiết thực mà các chuyên gia đề xuất:
- Tiến hành khảo sát mức độ hài lòng hiện tại của nhân viên.
- Phỏng vấn nhân viên để hiểu rõ nguyên nhân nghỉ việc.
- Dự đoán tỷ lệ nhảy việc để có phương án xử lý kịp thời.
- Nâng cao khả năng quản lý nhân sự cho cấp lãnh đạo.
- Giới thiệu văn hóa doanh nghiệp rõ ràng để giúp ứng viên hình dung và dễ dàng tuyển chọn nhân sự phù hợp.
Thay vì chỉ chờ đợi nhân viên “nhảy việc”, các doanh nghiệp cần phân tích tình hình thực tế để đưa ra giải pháp tối ưu cho nhân sự thông qua việc theo dõi tỷ lệ nhảy việc.
Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức về kỹ năng mềm, hãy truy cập vào matechworks.vn.